Sợi polyester màu có thể được phân loại dựa trên các yếu tố khác nhau như denier, số lượng sợi, độ bền màu và độ hoàn thiện. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của sợi polyester màu:
Denier: Denier đề cập đến trọng lượng của sợi. Sợi polyester màu có thể được phân loại thành các lớp phủ khác nhau, chẳng hạn như 75D, 150D, 300D hoặc 600D, tùy thuộc vào độ dày và độ bền của nó. Sợi denier cao hơn thường dày hơn và bền hơn.
Số lượng sợi: Sợi polyester màu có thể được phân loại dựa trên số lượng sợi mà nó chứa. Sợi là các sợi riêng lẻ được xoắn lại với nhau để tạo thành sợi. Số lượng sợi có thể dao động từ sợi đơn (monofilament) đến nhiều sợi (multifilament). Số lượng sợi cao hơn thường dẫn đến sợi mềm hơn và mịn hơn.
Độ bền màu: Độ bền màu đề cập đến khả năng giữ màu của sợi mà không bị phai hoặc chảy máu khi tiếp xúc với các điều kiện khác nhau như ánh sáng mặt trời, giặt giũ hoặc ma sát. Sợi polyester màu có thể được phân loại dựa trên xếp hạng độ bền màu của nó, chẳng hạn như độ bền màu xuất sắc hoặc độ bền màu trung bình.
Hoàn thiện: Hoàn thiện sợi polyester màu đề cập đến quá trình xử lý hoặc lớp phủ được áp dụng cho sợi để tăng cường các đặc tính của nó. Nó có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như lớp hoàn thiện chống tĩnh điện, lớp hoàn thiện chống vón, lớp hoàn thiện hút ẩm hoặc lớp hoàn thiện chống cháy. Những lớp hoàn thiện này cung cấp các đặc tính và chức năng bổ sung cho sợi.
Sợi đặc biệt: Sợi polyester màu cũng có thể được phân loại là sợi đặc biệt dựa trên các đặc điểm cụ thể của chúng. Ví dụ: có các loại sợi chống tia cực tím được thiết kế để chịu được việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, các loại sợi chịu nước hoặc không thấm nước giúp đẩy lùi độ ẩm và các loại sợi có độ bền cao đặc biệt bền và có khả năng chống đứt.